--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thao luyện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thao luyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thao luyện
+ verb
to drill, to train
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thao luyện"
Những từ có chứa
"thao luyện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
coach
exercise
overtrain
coacher
trainer
train
shadow-boxing
workout
fartlek
practice
more...
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
thao luyện
:
to drill, to train
+
dưa muối
:
Pickles and salt, poor foodsBữa cơm dưa muốia meal with poor foods, a meager meal
+
cân móc hàm
:
To weigh an animal slaughtered; weight of an animal slaughtered
+
giông
:
Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)Bị giông cả nămTo have a run of hard luck all through the year
+
dạy đời
:
(khẩu ngữ) Speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a Dutch uncle